
- Cân vàng điện tử
- Cân phân tích
- Cân kỹ thuật
- Cân sàn điện tử
- Cân bàn điện tử
- Cân móc cẩu
- Cân đếm điện tử
- Cân thủy sản
- Cân bàn nhỏ
- Cân tiểu ly bỏ túi
- Cân điện tử giá rẻ
- Cân siêu thị
- Cân xe tải điện tử
-
Cân công nghiệp
-
Cân mủ cao su
- Xe nâng tay
- Đầu hiển thị cân
-
Loadcell Goldshine
- Loadcell UTE
- Loadcell Mavin
- Loadcell Amcell
- Loadcell Keli
-
Loadcell VMC
- Loadcell Zemic
- Loadcell Vishay
- Loadcell PT
- Loadcell Cas
- Loadcell HBM
- Loadcell cân ô tô
- Thiết bị cân điện tử
-
Dịch vụ, Khuyến Mãi
- Quả cân chuẩn F1


1. Tính năng:
-Chức năng bộ nhớ: 4000PLU, 1000 thông tin
-PLU mục dữ liệu: tên sản phẩm, số liệu , trừ bì, cân đơn giá, nhóm mật mã.
-Chức năng in: tên sản phẩm, thông tin xuất hàng, ngày bán, cân đơn giá, giá tổng số lượng, lưu tên và địa chỉ, số seri, số PLU
-54 phím cài đặt trước để chuyển đổi thông tin thường xuyên
-Dễ dàng cài đặt với dãi bàn phím rộng.
-In chi tiết các món hàng
-Bàn cân rộng và mặt hiển thị rõ ràng.
-Tốc độ nhanh và in mã vạch êm
-Thiết kế khổ nhãn rộng rãi.
-Mã vạch: IAN 8, I2of5, UPC13A, UPC13A2, UPC13A5, EAN8A2, EAN8A5, EAN13, EAN13A2, EAN13A5.
-Cổng RS-232C
2. Thông số kỹ thuật
Tên Mẫu Cân |
LP-1 6 kg |
LP-1 15 kg |
LP-1 30 kg |
Khả năng cân(g) |
6000g |
15000 g |
30000g |
Độ chính xác(g) |
2g |
5g |
10g |
Kích Thước Đĩa Cân |
400mm×245mm |
||
Đơn vị cân |
gram, ounce, Kg |
||
Màn Hình Hiển Thị |
5/6/7 số (Weight/unit Price/ Total Price), màn hình LCD (LED backlight) ,54 phím căn bản dể sử dụng,Hiển thị số , chấm cách nền. |
||
Điều kiện Hoạt Động |
14° F / -10°C to 104° F / 40°C tại 10% - 80% độ ẩm , |
||
Kích Thước Cân |
360 x 300 x 1100 mm |
||
Máy in |
In nhiệt ( tem gián) |
||
Kích cở nhãn in |
58 x 30mm ~ 58 x 100 mm |
||
Nguồn Điện |
AC 110 / 120 / 220 / 240V, 50/60 Hz |
||
Chức năng |
Trừ bi, tự động về không, tự động tắt nguồn khi không sử dụng, cân số lượng, tích lũy, in, cân điện tử tính tiền, cân trọng lượng, cân tính giá, |
||
Hãng Sản xuất |
CAS KOREA |



