- Cân vàng điện tử
- Cân phân tích
- Cân kỹ thuật
- Cân sàn điện tử
- Cân bàn điện tử
- Cân móc cẩu
- Cân đếm điện tử
- Cân thủy sản
- Cân bàn nhỏ
- Cân tiểu ly bỏ túi
- Cân điện tử giá rẻ
- Cân siêu thị
- Cân xe tải điện tử
- Cân công nghiệp
- Cân mủ cao su
- Xe nâng tay
- Đầu hiển thị cân
- Loadcell Goldshine
- Loadcell UTE
- Loadcell Mavin
- Loadcell Amcell
- Loadcell Keli
- Loadcell VMC
- Loadcell Zemic
- Loadcell Vishay
- Loadcell PT
- Loadcell Cas
- Loadcell HBM
- Loadcell cân ô tô
- Thiết bị cân điện tử
- Dịch vụ, Khuyến Mãi
- Quả cân chuẩn F1
Loadcell NS1, 2, 4
Chi tiết sản phẩm: Loadcell NS1,2,4
Tải trọng : 100, 200, 250,300,500,750 kg
Độ chính xác cao.
Được làm bằng hợp kim thép không gỉ và niêm phong kín hoàn toàn, phù hợp để sử dụng trong môi trường công nghiệp khó khăn nhất.
Loadcell NS1, NS2, NS4 Mavin được thiết kế để đáp ưng những yêu cầu có độ chính xác nghiêm ngặt nhất.
Thiết kế phù hợp với nhiều công trình, dự án và các loại cân thông dụng khác như cân treo công nghiệp, cân bồn..
Tải trọng Loadcell NS1 |
Kg |
100, 200, 250,300,500,750 kg |
Vật liệu |
|
Thép |
Điện áp biến đổi |
mV/V |
2.0 mV/V±0.25-3.0mV/V±0.25 |
Cân bằng tại điểm 0 |
%RO |
± 0.0200 |
Creep Error |
%RO |
± 0.03 |
Độ lặp lại |
%RO |
± 0.03 |
Điện áp đầu vào |
Ω |
390± 4Ω |
Điện áp đầu ra |
Ω |
350 ± 1Ω |
Nhiệt độ môi trường |
|
-10 ~ 40 |
Nhiệt độ hoặc động |
|
-20 ~ 60 |
Nhiệt độ làm thay đổi tín hiệu |
%Load/10 |
±0.002 |
Nhiệt độ làm thay đổi điểm 0 |
%RO/10 |
± 0.003 |
Quá tải an toàn |
%of rat.cap. |
150 |
Quá tải tối đa |
%of rat.cap. |
200 |
Điện trở cách điện |
MΩ |
5000 |
Độ dài dây tín hiệu |
m |
2 m |
Đạt chất lượng |
|
IP 67/IP 68 |
Sử dụng |
|
Cân treo,cân bồn |
Chúng tôi có các sản phẩm cân điện tử tương đương và thây thế cho nhau. Vui lòng liên hệ chúng tôi để tư vấn tốt hơn Hotline: 0912554949 Hùng